LEXUS LS500 & LEXUS LS500H, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, GIÁ BÁN, HÌNH ẢNH VÀ VIDEO XE
Lexus chính thức phân phối 2 phiên bản sedan hạng sang dùng động cơ Hybrid đó là Lexus LS500h và Lexus LS500. Cùng Lexus Thăng Long tìm hiểu thiết kế đặc biệt cũng như thông số kĩ thuật của 2 phiên bản xe này nhé.
Lexus ra mắt xe LS với 2 phiên bản Ls500 và Ls500h
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận BÁO GIÁ MỚI NHẤT
RẤT MONG CÓ CƠ HỘI PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH |
|
LEXUS HÀ NỘI - Mr Hải | |
083.513.5555 |
1.GIỚI THIỆU CHUNG VỀ LEXUS LS500 VÀ LS500H
Lexus LS là dòng xe sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury car) của thương hiệu Lexus, trực thuộc tập đoàn Toyota, Nhật Bản.Được ra mắt khách hàng Việt vào đầu tháng 2/2021. Ở mô hình này LS có sự thay đổi mạnh mẽ về ngoại thất, nội thất và trang bị an toàn.
LS500 và LS500h là 2 phiên bản được phát triển mới hoàn toàn với rất nhiều tính năng hoàn hảo, đây là 2 phiên bản được trang bị lần đầu tiên xuất hiện trên xe Lexus, là độc quyền của Lexus.
LS500 ra mắt với các tính năng hiện đại
2.THIẾT KẾ NỘI NGOẠI THẤT LEXUS LS500
2.1 Ngoại thất xe Lexus LS500
Lexus LS 500 vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5235 x 1900 x 1450 mm. Điều nãy cũng dễ hiểu bởi đây chỉ là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời. Tuy nhiên, một số chi tiết ở ngoại hình đã có sự thay đổi giúp khách hàng dễ dàng phân biệt so với bản tiền nhiệm.
Tổng thể ngoại thất xe Ls500
Phần đầu xe được thiết kế cụm đèn trước liền mạch. Dải đèn LED ban ngày dạng boomerang đã được tích hợp chung vào cụm đèn trước thay vì tách rời.
Phần đầu xe được thiết kế cụm đèn trước liền mạch
Hệ thống đèn chiếu sáng chính là công nghệ LED tích hợp tính năng rửa đèn, tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu.
Hệ thống đèn chiếu sáng được tích hợp tính năng rửa đèn
Đặc biệt, ở phiên bản này còn bổ sung công nghệ quét tốc độ cao (Blade Scan AHS) giúp đảm bảo an toàn khi xe vào cua trong đêm tối. Đồng thời tránh gây chói mắt cho xe đi ngược chiều.
Hai hốc gió được làm gọn gàng hơn và chuyển sang dạng vuông thay vì kéo dài hướng lên đèn pha mang đến cái nhìn mạnh mẽ hơn.
Thay đổi khác biệt trong phiên bản LS 500 là bộ lưới tản nhiệt vẫn duy trì hoạ tiết cũ nhưng được làm tối màu hơn trông sẽ sang trọng và đẳng cấp hơn.
Toàn bộ thiết kế xe Ls500 từ đầu, thân xe đến đuôi xe đều mang đậm phong cách thể thao. Ống xả đôi, logo LS500 viền mép cốp, bộ đèn sau cá tính. Các nét thiết kế của Lexus xưa nay không lẫn vào đâu được.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận BÁO GIÁ MỚI NHẤT
RẤT MONG CÓ CƠ HỘI PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH |
|
LEXUS HÀ NỘI - Mr Hải | |
083.513.5555 |
2.2 Thiết kế nội thất sang trọng chỉ có tại Lexus Ls500
Qua trải nghiệm của khách hàng ở các phiên bản cũ thì tổng thể nội thất của phiên bản mới Lexus LS500 vẫn được người tiêu dùng đánh giá cao.
Toàn bộ khoang nội thất xe được thiết kế độc đáo và tinh tế
Tổng thể khoang lái của Lexus LS500 được thiết kế đầy đủ các công nghệ mới nhất mà bất kỳ một chiếc sedan đẳng cấp nào cũng không thể không chau chuốt.
Ở phiên bản này, hãng xe Lexus đặc biệt chuẩn bị thiết kế với phong cách lãng mạn, tất cả phần nội thất sử dụng chất liệu vải dệt cao cấp Nishijin và Platinum cán mỏng mang lại trải nghiệm đầy sang trọng, tinh tế và đầy cảm xúc.
Chất liệu da sử dụng trong thiết kế nội thất vô cùng đặc biệt
Thay đổi lớn nhất ở phần khoang lái mà người dùng cảm thấy thích thú nhất đó chính là màn hình trung tâm đã đưa ra bên ngoài, đồng thời cho phép người dùng thao tác cảm ứng. Trong khi trước đây, việc điều khiển màn hình phải thông qua bàn di chuột cảm ứng ở bệ tì tay khiến việc lái xe dễ bị xao nhãng.
Lexus LS 500 tiếp tục sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, ốp gỗ với tính năng chỉnh điện, nhớ vị trí và sưởi ấm. Hàng ghế trước được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như massage, chỉnh điện 28 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, sưởi ấm, riêng ghế lái có thêm tính năng hỗ trợ ra vào.
Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da và ốp gỗ
Phần khoang hành khách có không gian để duỗi chân thoải mái nhờ trục cơ sở dài tới 3,125 mm. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da Semi-aniline mang đến cảm giác êm ái, thoải mái nhất cho hành khách.
Khoang hành lý có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 440 lít đủ để ông chủ mang theo vài bộ golf. Hiển nhiên, tính năng đá cốp đã được tích hợp giúp việc chất hành lý trở nên dễ dàng, tiện lợi hơn.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận BÁO GIÁ MỚI NHẤT
RẤT MONG CÓ CƠ HỘI PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH |
|
LEXUS HÀ NỘI - Mr Hải | |
083.513.5555 |
3.SỰ KHÁC BIỆT TRONG THIẾT KẾ NỘI NGOẠI THẤT CỦA LS500 VÀ LS500H
Để so sánh thiết kế nội,ngoại thất của 2 phiên bản xe này thì khó có thể nhận ra được. Bởi 2 phiên bản này đều là mẫu Sedan đầu tiên của Lexus LS nên thiết kế nội ngoại thất cũng sẽ tương đồng nhau. Tuy nhiên cũng có 1 số điểm khác biệt như sau:
Tại phần đầu xe của phiên bản LS500H bộ lưới tản nhiệt được thiết kế độc đáo hình con suốt đặc trưng với dạng lưới đan có thể thay đổi màu sắc ở những góc độ ánh sáng khác nhau. Đây là sự khác biệt cực kì nhỏ cho nên khách hàng khó có thể nhận biết được.
Về thiết kế hệ thống đèn thì ở phiên bản này không có gì khác biệt so với phiên bản LS500. Tuy nhiên tại phiên bản Lexus LS500H được tích hợp thêm chức năng rửa đèn.
Tiếp đến Lexus LS500H có sự khác biệt ở chất liệu da sử dụng trong thiết kế nội thất. Ở phiên bản này sử dụng da L – Aniline và da semi L – Aniline, đây là loại chất liệu cao cấp tùy chọn cho phần ghế ngồi.
4.BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA LS500 VÀ LS500H
4.1 Về thông số xe Ls500 và Ls500h
Thông số |
LS500 |
LS500h |
|
Kích thước |
|||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
5.235 x 1.900 x 1.450 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
||
Chiều rộng cơ sở (mm) |
Trước |
1.630 |
|
Sau |
1.635 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
440 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
82 |
||
Trọng lượng (kg) |
Không tải |
2.235 - 2.290 |
|
Toàn tải |
2.670 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
57 |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
4.2 Hệ thống động cơ và vận hành xe
Thông số |
Lexus LS 500 |
Lexus LS 500h |
|
Động cơ và vận hành |
|||
Động cơ |
Mã động cơ |
V35A-FTS |
8GR-FXS |
Loại |
V6,D4-S,Twin turbo |
V6,D4-S |
|
Dung tích (cm3) |
3.445 |
3.456 |
|
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
415/6.000 |
295/5.800 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
599/1.600-4.800 |
350/5.100 |
|
Mô-tơ điện |
Loại |
- |
2NM |
Công suất (Hp) |
- |
177 |
|
Momen xoắn (Nm) |
- |
300 |
|
Tổng công suất (Hp) |
- |
354 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
||
Chế độ tự động ngắt động cơ |
Có |
Không có |
|
Hộp số |
10AT |
Multi stage HV |
|
Truyền động |
RWD |
||
Chế độ lái |
Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport+/Customize |
||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Cao tốc |
5.96 |
6.3 |
Đô thị |
14.02 |
7.9 |
|
Hỗn hợp |
9.15 |
6.7 |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Khí nén |
|
Sau |
Khí nén |
||
Hệ thống treo thích ứng |
Có |
||
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa 18 inch |
|
Sau |
Đĩa 17 inch |
||
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Có |
|
Bánh xe & Lốp xe |
Kích thước |
245/45R20 |
245/45R20 màu đen |
Lốp Run-flat |
Có |
4.3 Về tính năng an toàn
Thông số |
Lexus LS 500 |
Lexus LS 500h |
|
Tính năng an toàn |
|||
Phanh đỗ |
Điện tử |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh (BA) |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
||
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) |
Có |
||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) |
Có |
||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
||
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Có |
||
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM) |
Có |
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) |
Có |
||
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |
Có |
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
Có |
||
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước |
Có |
|
Phía sau |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera 360 |
Có |
|
Túi khí |
Túi khí phía trước |
Có |
|
Túi khí đầu gối cho người lái |
Có |
||
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước |
Có |
||
Túi khí bên phía trước |
Có |
||
Túi khí bên phía sau |
Có |
||
Túi khí đệm phía sau |
Có |
||
Túi khí rèm |
Có |
||
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
||
Mui xe an toàn |
Có |
5. BẢNG THAM KHẢO GIÁ BÁN XE LS500 VÀ LS500H
Tên xe |
Lexus Ls500 |
Lexus Ls500h Da- L aniline |
Giá xe |
7.280.000.000 |
7.960.000.000 |
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận BÁO GIÁ MỚI NHẤT
RẤT MONG CÓ CƠ HỘI PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH |
|
LEXUS HÀ NỘI - Mr Hải | |
083.513.5555 |
6.THAM KHẢO VIDEO ĐÁNH GIÁ VÀ SO SÁNH LS500 VỚI LS500H